| Trước trận đấu, Berdych được kì vọng sẽ gây khó khăn cho Nadal. |
| Hai tay vợt bước vào sân đấu dưới tiếng vỗ tay của khán giả. |
| Nadal và Berdych chụp hình cùng Hannah Clinton – cô gái hiếu thảo của nước Anh. |
| Berdych đã khởi đầu xuất sắc bằng những cú thuận tay uy lực. |
| Nadal rơi vào thế chống đỡ vất vả. |
| Nhưng dần dần Berdych đã đánh mất cảm hứng thi đấu. |
| Trong khi Nadal càng đánh càng hay là ghi điểm liên tục. |
| Match point thành công cũng là lúc Nadalcó “chiêu” nằm sân quen thuộc. |
| Rafael Nadal ăn mừng chức vô địch thứ hai tại Wimbledon. |
![]() | Berdych đành tạm hài lòng với vị trí á quân. |
| Chức vô địch đã được trao cho người xứng đáng nhất: Rafael Nadal. |
| Khán giả Anh cuồng nhiệt cùng thành công của Nadal. |
| Hình ảnh Nadal giương cao cúp vô địch đã khép lại Wimbledon 2010. |

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét